- schmutzig
- - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {dingy} tối màu, xỉn, xám xịt, dơ dáy, cáu bẩn - {dirty} cáu ghét, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, phi nghĩa - {dusty} bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} thô tục, ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {frowsy} bẩn tưởi, nhếch nhác - {frowzy} - {grimy} đầy bụi bẩn - {grubby} bụi bậm, lôi thôi lếch thếch, có giòi - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi - {mucky} nhớp nhúa - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, đục ngầu, không rõ, mập mờ - {sleazy} mỏng - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {smutty} có vết bẩn, có vết nhọ nồi, dâm ô, bị bệnh than - {sordid} tham lam, keo kiệt, bẩn - {squalid} nghèo khổ - {stinking} thối tha, không ai chịu được = schmutzig werden {to dirty; to soil}+ = sehr schmutzig werden {to get into a mess}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.